Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhân dạng

Academic
Friendly

Từ "nhân dạng" trong tiếng Việt được hiểu tổng thể những đặc điểm bên ngoài của một cá nhân, giúp người khác nhận ra được người đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc theo dõi hoặc truy tìm một người nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhân dạng (danh từ): sự tổng hợp các đặc điểm như hình dáng, khuôn mặt, trang phục, các dấu hiệu nhận diện khác của một cá nhân. Nhân dạng rất quan trọng trong các hoạt động như điều tra, an ninh, trong các tình huống việc nhận biết người khác cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cảnh sát đã phát thông báo tìm kiếm với nhân dạng của nghi phạm."

    • Trong câu này, "nhân dạng" được dùng để chỉ các đặc điểm nhận diện của nghi phạm cảnh sát đang tìm kiếm.
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình điều tra, các nhân viên điều tra đã sử dụng nhân dạng của nhân chứng để xác định vị trí của vụ án."

    • đây, "nhân dạng" không chỉ hình thức bề ngoài còn liên quan đến vai trò của nhân chứng trong vụ án.
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: Một số từ liên quan có thể kể đến như "hình dạng" (chỉ hình thức tổng quát hơn) hoặc "dáng vẻ" (nhấn mạnh vào thái độ, cách biểu hiện bên ngoài).
  • Từ gần giống: "Nhân diện" cũng có thể được sử dụng trong một số bối cảnh tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Diện mạo" (tập trung vào khía cạnh khuôn mặt hình thức).
  • Từ liên quan: "Dấu hiệu nhận diện" (các đặc điểm giúp nhận biết một cá nhân cụ thể, có thể dấu vết, vết thương, hoặc các yếu tố khác).
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong các bộ phim, sách trinh thám, nhân dạng của nhân vật thường được mô tả rất chi tiết để người đọc hoặc người xem có thể hình dung theo dõi câu chuyện.
  • Trong các tình huống thực tế, nhân dạng cũng có thể được áp dụng trong việc nhận diện khách hàng trong các dịch vụ an ninh hoặc ngân hàng.
Kết luận:

Tóm lại, "nhân dạng" một khái niệm rất quan trọng, giúp chúng ta hiểu hơn về cách con người được nhận diện qua các đặc điểm bên ngoài của họ.

  1. Toàn thể những đặc điểm trong hình thức bề ngoài của một cá nhân, miêu tả khi người đó cần được nhận ra trong quá trình bị theo dõi: Sở mật thám Pháp thông tư nhân dạng của một nhà cách mạng hứa thưởng tiền cho ai bắt được.

Comments and discussion on the word "nhân dạng"